Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deep-six” Tìm theo Từ (1.071) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.071 Kết quả)

  • sườn tăng cường,
  • Địa chất: sự khai thác mỏ ở độ sâu lớn,
  • làm lạnh sâu,
  • phong hoá sâu, sự phong hóa sâu,
  • hào sâu,
  • khối đắp cao, sự lấp đất sâu, nền đắp cao,
  • bệ đỡ chôn sâu, gối chôn sâu,
  • hạ nhiệt sâu,
  • viêm giác mạc sâu,
  • dây thầnkinh đá sâu, dây thần kinh đá sâu to,
  • dây thầnkinh quay,
  • sự đầm lăn (làm chặt đất),
  • vệt sâu, vết xước sâu,
  • biển sâu, biển khơi,
  • móng sâu,
  • vực đại dương,
  • / ´skin¸di:p /, Tính từ: nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương), hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...), Từ...
  • / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Toán & tin: tiếng kêu bip, Kỹ...
  • / wi:p /, Nội động từ .wept: khóc, có cành rủ xuống (cây), chảy nước, ứa nước, Ngoại động từ: khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra,...
  • / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top