Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Delve for” Tìm theo Từ (4.234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.234 Kết quả)

  • tìm kiếm, truy tìm,
  • tranh giành,
  • Tính từ: hứa hôn với,
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • tin,
  • / ʌη´kɔ:ld¸fɔ: /, tính từ, không cần thiết, không đáng, không biện bạch được; không đúng chỗ, không đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, uncalled-for impertinence, sự xấc láo...
  • tố tụng đòi bồi thường vì không giao hàng,
  • tố tụng đòi bồi thường tổn thất,
  • trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại gián tiếp hoặc mang tính hậu quả,
  • Thành Ngữ:, money for jam ( for old rope ), (từ lóng) làm chơi ăn thật
  • kiểu ký tự, mẫu ký tự,
  • danh sách bán hàng, địa chỉ gửi hàng,
  • giấy báo nhờ thu,
  • người đại lý nhờ thu,
  • dự trữ để bù khấu hao,
  • đầu neo (polytryrene),
  • xin cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng,
  • hiệp hội tính toán (hoa kỳ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top