Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dim view” Tìm theo Từ (1.282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.282 Kết quả)

  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ); (thông tục) có những ý nghĩ kỳ dị, phô trương, hoa hoè hoa sói, gàn, dở hơi, kẻng, sộp, bảnh,
  • Danh từ: tình trạng tối dạ,
  • Thành Ngữ:, at first view, thoạt nhìn
  • phối cảnh chim bay, cảnh nhìn từ trên xuống,
  • hình chiếu cắt ngang,
  • hình chiếu từ phía trước,
  • bố cục trực tuyến,
  • bố trí trang,
  • sự quan sát tín hiệu ở tầm hạn chế,
  • ma trận hướng hiển thị,
  • góc nhìn,
  • / ´dim¸aut /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (phòng không) sự tắt đèn, sự che kín ánh đèn, tình trạng tối mò,
  • / ¸dim´witid /, tính từ, trì độn, ngu đần,
  • hình vẽ mặt cắt trích,
  • tầm ngắm, trường ngắm, phạm vi quan sát, tầm nhìn, trường nhìn, ground - projected field of view (gfov), trường nhìn chiếu xuống mặt đất, ground-projected instantaneous field of view (giov), trường nhìn tức thời...
  • kính ngắm tầm ngắn,
  • quan điểm,
  • hiển thị tọa độ tham chiếu,
  • Danh từ: (đùa cợt) quay cảnh nhìn ở dưới lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top