Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do what one is told” Tìm theo Từ (7.241) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.241 Kết quả)

  • thấy gì được đấy (wysiwyg),
  • những gì bạn thấy là những gì bạn có được, thấy gì được đấy,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • Idioms: to do whatever is expedient, làm bất cứ cái gì có lợi
  • Ngọai động từ .did, .done: làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa...
  • Thành Ngữ:, that will do the trick, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
  • Thành Ngữ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
  • tấm tích lạnh,
  • Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không
  • Thành Ngữ:, what about ?, có tin tức gì về... không?
  • Thành Ngữ:, what not ?, gì? gì nữa?
  • Thành Ngữ:, what of ?, ra sao?, thế nào?
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • kim khoáng, quặng vàng,
  • / tol /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top