Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Doozer” Tìm theo Từ (956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (956 Kết quả)

  • / dʌzn /, Danh từ số nhiều, không đổi: tá (mười hai), ( số nhiều) nhiều, ( số nhiều) bộ 12 cái, baker's (devil's, printer's long) dozen, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng), Toán...
  • / bu:z /, Danh từ: sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, Nội động từ: uống say tuý luý, hình thái từ: Kỹ...
  • / ´douzə /, Kinh tế: dụng cụ đo lường, đong,
  • / ´dauə /, Danh từ: di sản của người chồng, của hồi môn, tài năng, thiên tài, khiếu, Ngoại động từ: Để lại (di sản) cho vợ, cho của hồi môn,...
  • / ´wu:ə /, danh từ, anh chàng tán gái, người cầu hôn, Từ đồng nghĩa: noun, admirer , courter , suitor , swain
  • phòng bảo quản thịt ở trạng thái lạnh, phòng làm lạnh thịt bò,
  • các khởi động ngoài,
  • dàn lạnh cryo, giàn lạnh cryo, máy lạnh cryo,
  • thiết bị tưới nguội, thiết bị lạnh kiểu phun, thiết bị làm nguội kiểu tưới, thiết bị tưới nguội,
  • bếp điện,
  • dàn lạnh dạng bay hơi, giàn lạnh dạng bay hơi,
  • máy làm nguội clinke, thiết bị làm nguội clinke,
  • phòng lạnh chứa đồ hộp,
  • quạt mát trong xe, quạt gió mát trong xe,
  • diện tích (bề mặt) lạnh,
  • quạt dàn lạnh, quạt giàn lạnh, air cooler fan, quạt dàn lạnh không khí, air cooler fan, quạt giàn lạnh không khí
  • diện tích (bề mặt) lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top