Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dove-tail joint” Tìm theo Từ (4.904) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.904 Kết quả)

  • thử nghiệm phần cuối (urani) thiên nhiên,
  • giảm yếu đi, nhỏ dần đi,
  • Danh từ: tóc cột kiểu đuôi ngựa (của phụ nữ),
  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • / teilz /, Kỹ thuật chung: phế liệu, quặng đuôi, enrichment tails, phế liệu đã làm giàu
  • / meil /, Danh từ: Áo giáp, Ngoại động từ: mặc áo giáp, Danh từ: thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyến thư, xe chở thư;...
  • / weil /, Danh từ: tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc thương tiếc), tiếng rền rĩ, Nội động từ: kêu...
  • liều lượng tích lũy,
  • liều quy định, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất dùng cho đối tượng thử nghiệm (người hoặc động vật) để xác định mối liên hệ giữa liều lượng và phản ứng. việc tiếp xúc với các...
  • sơn máy bay,
  • giá thị trường (chứng khoán), thời giá,
  • Danh từ: (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào,
  • tiền bố thí, tiền cứu tế thất nghiệp,
  • vành (đỡ) vòm,
  • gạch cuốn vòm, gạch cuốn vòm, gạch hình nêm,
  • tương đương liều lượng, sản phẩm của lượng hấp thụ từ phóng xạ ion hoá và các nhân tố như thế được tính như sai phân sinh học do loại phóng xạ và sự phân phối nó trong cơ thể.
  • suất liều, tỷ lệ liều lượng, theo đánh giá phơi nhiễm, là liều lượng thuốc trên một đơn vị thời gian (vd, mg/ ngày), cũng được gọi là định lượng thuốc dùng.
  • cupôn elip,
  • liều rụng lông,
  • bào xoi tròn, góc lượn, rãnh tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top