Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eat one’s words” Tìm theo Từ (5.338) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.338 Kết quả)

  • hội đồng (lao tư) công xưởng, hội đồng quản trị nhà máy,
  • chương trình làm việc,
  • điều lệ xí nghiệp,
  • Ngoại động từ: nịnh hót; bợ đỡ, Ăm bám; ăn chực; ăn báo cô,
  • công trình xây dựng,
  • Danh từ: xưởng đúc đồ đồng,
  • giao tại xưởng,
  • Danh từ: (từ úc, new zealand) lò mổ (ở đấy thịt được ướp lạnh để xuất khẩu),
  • Danh từ, số nhiều: những công trình công cộng, công trình công cộng, công chính, công trình công cộng, public works project, dự án công chính, expenditure for public works, chi tiêu cho...
  • nhà (máy) in,
  • công trình tiêu năng,
  • kết cấu thép, sản phẩm bằng thép, nhà máy đúc thép,
  • lò ngói,
  • công trình chuyển dòng, công trình lấy nước vào,
  • công trình dẫn nước,
  • công việc gia công,
  • công trình biển,
  • / ´si:dʒ¸wə:ks /, danh từ số nhiều, công sự vây hãm (của đội quân vây hãm),
  • / ´soup¸wə:ks /, Danh từ: xí nghiệp xà phòng, Hóa học & vật liệu: nhà máy xà phòng,
  • phân cấp công trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top