Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Mail” Tìm theo Từ (1.951) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.951 Kết quả)

  • thư nói, thư thoại,
  • như email,
  • Danh từ: (tin học) thư điện tử, e-mail, thư (từ) điện tử, bưu điện điện tử, bưu phẩm điện tử, thư điện tử,
  • danh từ, thư của các người hâm mộ,
  • thư xanh,
  • thư tín, bưu phẩm gửi đi,
  • Danh từ: thư từ.. chuyển bằng đường bộ, đường sắt, đường biển (không phải bằng đường (hàng không)), thư tín thủy bộ,
  • Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier,
  • / ´meil¸plein /, danh từ, máy bay thư,
  • thông báo thư, thông báo thư điện tử, thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử, electronic mail message, nội dung thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử
  • đường dẫn thư, đường gửi thư,
  • chương trình gửi thư, chương trình gửi nhận email, chương trình gửi nhận thư,
  • sự nghiên cứu thị trường qua bưu điện,
  • toa xe bưu vụ, toa bưu chính, toa bưu điện,
  • địa chỉ thư,
  • hạn chót nhận bưu kiện trong tuần, ngày gởi bưu điện,
  • danh từ, hòm thư, lỗ bỏ thư vào hòm thư, Địa chỉ bí mật,
  • tống tiền,
  • thư (từ) điện tử, bưu điện điện tử,
  • thư hỏa tốc, thư phát chuyển nhanh, tốc hành, express mail service, dịch vụ thư phát chuyển nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top