Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn afferent” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • / ´æfluənt /, Tính từ: nhiều, dồi dào, phong phú, giàu có, Danh từ: sông nhánh, chi lưu, Cơ khí & công trình: hệ thống...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • / ə´fɔrist /, Ngoại động từ: biến (một vùng đất) thành rừng bằng cách trồng cây lên đó; trồng cây gây rừng, (sử học) biến (một vùng đất) thành khu vực săn bắn,
  • Danh từ: quyền (ở xcôtlân) được dùng tài sản nhưng không được quyền phá hủy nó,
  • ravỏ não,
  • / ə´frʌnt /, Danh từ: sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục, Ngoại động từ: lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất...
  • ống ra,
  • dây thần kinh ra, dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh đi ra, dây thần kinh ly tâm,
  • nơron dẫn ra,
  • hội chứng quai ruột tới,
  • trộn trong khi vận chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top