Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn approximate” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • tải trọng gần đúng,
  • nghiệm xấp xỉ, giải pháp xấp xỉ, phương pháp xấp xỉ, nghiệm gần đúng,
  • giá trị xấp xỉ, giá trị gần đúng, trị số gần đúng, Địa chất: giá trị gần đúng,
  • / ə´prɔksimətiv /, Tính từ: xấp xỉ, gần đúng, Kỹ thuật chung: gần đúng, approximative method, phương pháp gần đúng, approximative method of frame design,...
  • phương pháp gần đúng,
  • tính liên tục xấp xỉ,
  • đạo hàm xấp xỉ,
  • số gần đúng, số xấp xỉ,
  • cuộc hẹn gần đúng chỗ, cuộc hẹn gần đúng giờ,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • số gần đúng,
  • độ sai số xấp xỉ, độ sai xấp xỉ, sai số xấp xỉ,
  • sự ước lượng xấp xỉ,
  • phương pháp gần dúng, phương pháp gần đúng, phương pháp ước lượng, phương pháp gần đúng,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top