Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attached” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / [ə'tæt∫t] /, Tính từ: gắn bó, Đính kèm, Toán & tin: được buộc chặt, Kỹ thuật chung: cố định, kẹp...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại
  • văn bản đính kèm,
  • gian gara,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
  • bổ trụ, cột ăn sâu vào tường, cột ba nhánh, cột lẫn, cột nửa,
  • sự xử lý gắn kèm, sự xử lý nối kết,
  • chạm dính,
  • gắn liền với,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • thông báo kết nối, thông điệp gắn kèm,
  • kèm theo đôi,
  • được gắn cục bộ, được gắn theo vùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top