Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn break” Tìm theo Từ (440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (440 Kết quả)

  • kí tự ngắt,
  • đập vụn than,
  • công tắc cắt, công tắc dùng để ngắt, công tắc thường đóng, tiếp xúc để ngắt, công tắc ngắt, tiếp xúc thường đóng,
"
  • bị hỏng (xe), Vật lý: bị đánh thủng, Xây dựng: bị phá hỏng, Điện: sự đánh thủng, sự gây hư hỏng, Kỹ...
  • hòa vốn,
  • phím ngắt,
  • cách tạm dừng, điểm tạm dừng,
  • điểm gãy khúc, điểm đứt, điểm phân lớp, điểm ngừng (máy), điểm tạm dừng, điểm gãy, điểm gãy liên tục, điểm ngắt, giới hạn bền, giới hạn độ bền, điểm làm trong (dịch đục), điểm phân...
  • chuỗi kí tự ngắt, dãy ngắt,
  • phá vỡ điện môi,
  • gián đoạn,
  • đai trắng phòng lửa, tường ngăn cháy,
  • gãy cùng locus,
  • ngắt bị lỗi, ngắt hỏng, ngắt lỗi, ngắt sai,
  • chọc lỗ, chọc thủng, khoét lỗ, Từ đồng nghĩa: verb, break
  • Thành Ngữ: đường chắn gió, rừng chắn gió, break wind, dánh r?m (th?i hoi trong ru?t qua h?u môn)
  • Danh từ: kiểu khiêu vũ cuồng nhiệt của người mỹ da đen,
  • bảng ngừng máy (máy), bảng ngắt,
  • bột nghiền,
  • ngắt mạch điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top