Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brother” Tìm theo Từ (389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (389 Kết quả)

  • / ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường) số nhiều) chân giò (của lợn, cừu.. nhất là để làm thức ăn), pig's trotters, chân...
  • dao xây tạo mạch răng cưa,
  • Nội động từ: nói ba hoa ngớ ngẩn,
  • / əˈnʌðər /, Tính từ: khác, that's another matter, Đó là một vấn đề khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, Đại từ:...
  • / ´bɔtʃə /, danh từ, người làm hỏng việc, Từ đồng nghĩa: noun, bungler , dub , foozler
  • Toán & tin: chế độ browse, trình duyệt, Điện tử & viễn thông: bộ duyệt xét, Kinh tế: bộ trình duyệt, network...
  • Danh từ: tàu chở hàng dọc bờ biển (ở đảo Ăng-ti),
  • / ´su:ðə /, danh từ, người làm giảm đau, người dỗ dành, vú cao su (cho trẻ ngậm),
  • / ´smʌðə /, Ngoại động từ: bao phủ, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´beiðə /, Danh từ: người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
  • / ti'ʌðə /, (thông tục) (như) .the .other:,
  • Danh từ: (thông tục) giày đàn ông đế cơ-rép; giày đi êm,
  • / ´brʌðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .brothers-in-law, anh (em) rể; anh (em) vợ,
  • tinh thể chủ,
  • / m^ðər /, Danh từ: mẹ, mẹ đẻ, máy ấp trứng, nguồn gốc, nguyên nhân, mother's help, người đàn bà giúp việc trong nhà, con sen, u già, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top