Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chop” Tìm theo Từ (693) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (693 Kết quả)

  • / ´tʃɔp´sui /, danh từ, món ăn thập cẩm,
  • / ´fə:st¸tʃɔp /, tính từ, loại một, loại nhất,
  • Danh từ: sườn lợn,
  • ngô nghiền,
  • bột ngũ cốc nghiền, ngô nghiền,
  • thịt lợn giần viên,
  • ngô nghiền,
  • Danh từ: sườn cừu, ( số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu, Kinh tế: thịt cừu giần viên,
  • Danh từ: quán ăn rẻ tiền,
  • / tʃæp /, Danh từ: (thông tục) thằng, thằng cha, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kẽ nứt, khe, khe nứt, đập, đường nứt,...
  • / tʃip /, Danh từ: vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sứt, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), ( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, (từ lóng) tiền,...
  • / tʃau /, Danh từ: giống chó su ( trung quốc), (từ lóng) thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, verb, aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , foodstuff...
  • / klɔp /, Danh từ: tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa),
  • / ku:p /, Danh từ: lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, Ngoại động từ: nhốt gà vào lồng...
  • bre / krɒp /, name / krɑ:p /, hình thái từ: Danh từ: vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, ( số nhiều) cây trồng, cụm, nhóm, loạt, tập, (động vật học)...
  • / ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng, cửa hiệu (như) store, phân xưởng; nơi sản xuất các thứ, nơi sửa chữa các thứ (nhất là trong từ ghép) (như) workshop, (thông tục) cơ sở, trường...
  • / ´tʃɔk¸ais /, Danh từ: sôcôla, choc-ice, kem có sôcôla phủ lên
  • prefíx. chỉ mật.,
  • Danh từ: cái nơ (trang sức mũ, áo phụ nữ),
  • / ´tʃɔmp /, Động từ: nhai rào rạo, Danh từ: sự nhai rào rạo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top