Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chop” Tìm theo Từ (693) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (693 Kết quả)

  • / tʃɒps /, Danh từ: hàm (động vật), mép, miệng, the dog licked his chops ., con chó liếm mép
  • / wɔp /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh đập (người nào), Đánh bại, thắng (đội khác), (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngã đánh bịch một cái, Hình Thái Từ:...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • sự truyền giữa các chip,
  • Thành Ngữ:, to chop back, thình lình trở lại
  • Thành Ngữ:, to chop down, chặt ngã, đốn ngã
  • Thành Ngữ:, to chop off, chặt đứt, đốn cụt
  • Thành Ngữ:, chop and change, thay đổi ý kiến liên miên, không có thái độ dứt khoát
  • Thành Ngữ:, to chop up, chặt nhỏ, băm nhỏ
  • thùng sàng tấm,
  • Thành Ngữ:, to chop in, (thông tục) nói chen vào
  • Thành Ngữ:, to chop out, trồi lên trên mặt (địa táng)
  • / hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ: Ướp hublông (rượu bia), Nội động từ: hái...
  • / kɔp /, Danh từ: suốt chỉ, con chỉ, (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được, Ngoại động từ: (từ lóng)...
  • xưởng chế tạo máy móc, xưởng sửa chữa máy,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • cửa hàng bánh mì,
  • Danh từ: con ngựa bị cắt tai,
  • / ´krɔp¸iəd /, tính từ, cụt tai, bị cắt tai, bị xẻo tai, cắt tóc ngắn, húi tóc cao (trông rõ cả tai),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top