Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cool” Tìm theo Từ (1.636) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.636 Kết quả)

  • prefíx. chỉ mật.,
  • / kɔil /, Toán & tin: (máy tính ) cuộn (dây), Cơ - Điện tử: cuộn dây, ống xoắn ốc, ruột gà, Ô tô: cuộn dây kích...
  • / ku:m /, Kỹ thuật chung: mồ hóng, Địa chất: bụi than, mồ hóng,
  • / fu:l /, Danh từ: món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...), người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, Tính...
  • sóng [1àm gợn sóng],
  • / ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá, (thông tục), ghuộm, những bài hát của người mỹ da đen, đen,...
  • / ku:p /, Danh từ: lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, Ngoại động từ: nhốt gà vào lồng...
  • / 'koubəl /, (vi tính) ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại ( common business oriented language), ngôn ngữ cobol, ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại, coded in cobol, được viết theo ngôn ngữ cobol, coded in cobol,...
  • Danh từ: than đá, ( số nhiều) viên than đá, Ngoại động từ: cho (tàu) ăn than; tiếp tế than cho, Nội động từ: Ăn than,...
  • / kʊk /, Danh từ: người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, Ngoại động từ: nấu, nấu chín, (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian...
  • / ku:t /, Danh từ: (động vật học) chim sâm cầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) old coot sư cụ, as bald as a coot
  • / tu:l /, Danh từ: dụng cụ, đồ dùng (cầm tay dùng làm vườn..), công cụ (bất cứ cái gì được dùng để làm hoặc đạt được cái gì), (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai...
  • / wul /, Danh từ: len (lớp lông mịn bên ngoài của cừu, dê và vài loài khác (như) lạc đà không bướu lama và alcapa), sợi len, hàng len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn,...
  • / kaul /, Danh từ: mũ trùm đầu (của thầy tu), cái chụp ống khói, capô (che đầu máy), Ô tô: capô (che đầu máy), Toán & tin:...
  • / pu:l /, Danh từ: vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..), bể bơi, hồ bơi, vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), tiền đậu chến, tiền góp đánh bài, vốn chung, vốn...
  • / su(:)l /, Ngoại động từ: thúc dục,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • chu kỳ xả lạnh, thời gian xả lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top