Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cool” Tìm theo Từ (1.636) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.636 Kết quả)

  • đèn cạnh, đèn pha nhỏ, đèn cốt,
  • tấm chụp,
  • cái giũa,
  • than béo,
  • dụng cụ loe ống, dụng cụ chiếu sáng, dụng cụ nong ống,
  • chụp đường dẫn khí nóng,
  • Tính từ: ngốc sẵn,
  • công cụ tạo hình, khuôn tạo hình, dao cắt định hình, dao tiện định hình, dụng cụ gia công định hình, dao tiện định hình, forming tool holder, giá dao tiện định hình
  • cuộn dây mành,
  • ống xoắn (ruột gà), Kỹ thuật chung: ống ruột gà, ống xoắn, brine pipe coil, dàn ống xoắn nước muối, extended surface pipe coil, giàn ống xoắn có cánh, pipe coil cooler, dàn lạnh...
  • than nhựa, vỉa than dốc nghiêng, than có nhựa,
  • khối (ở) bể chứa,
  • phẩm chất kém, phẩm chất xấu, pool quality goods, hàng phẩm chất kém
  • hố giảm sức tia cắm,
  • hồ chứa (của trạm) thủy điện,
  • than dạng khí,
  • cuộn dây quấn hai bên, cuộn dây quấn kiểu mạng, cuộn dây hình tổ ong,
  • cuộn dây lai ghép, cuộn dây sai động, cuộn lai, máy biến áp vi sai, cuộn dây lai, máy biến áp lai,
  • giá nhiều dao, máy nhiều trục, giá nhiều dao, bộ dao phay trên một trục giá,
  • vùng tổng quát, vùng chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top