Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn froze” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • tài khoản bị đóng băng, tài khỏan bị phong tỏa, tài khoản đóng kết, tài khoản kết khối, tài khoản bị phong toả,
  • thịt lợn muối xông khói lạnh đông,
  • các khỏan dư có bị phong tỏa, các khoản vay tín dụng đóng băng,
  • Thành Ngữ:, frozen limit, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
  • chất lỏng đóng băng, chất lỏng kết đông,
  • sản phẩm đông lạnh, sản phẩm đông lạnh,
  • bán đông lạnh, nửa kết đông,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • xúp lạnh,
  • rau quả đông lạnh,
  • tiền lương đóng băng,
  • tài sản bị phong tỏa, tài sản đóng băng, tài sản đông kết,
  • sản phẩm đông lạnh, thực phẩm đông lạnh,
  • đương lượng kết đông,
  • thông lượng đông cứng,
  • quỹ đóng băng,
  • thị trường phong tỏa,
  • bán đông lạnh, nửa kết đông, bán lạnh đông,
  • được kết đông rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top