Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ideographic” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ¸idiəu´græfikəl /, Tính từ: (thuộc) chữ viết ghi ý; có tính chất chữ viết ghi ý, Toán & tin: ghi ý, tượng hình, ideographic character, chữ tượng...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • như orographic,
  • thông tin ghi ý,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / deməˈgrafik /, Tính từ: (thuộc) nhân khẩu học, Danh từ: sự thống kê nhân khẩu, Kỹ thuật chung: nhân khẩu học,
  • Tính từ: (thuộc) thuật in tranh dầu; như tranh in dầu,
  • / ¸idiəu´græfikəl /, như ideographic,
  • chữ tượng hình, kí tự tượng hình, ký tự tượng hình, ideographic character set, bộ ký tự tượng hình, ideographic character set, tập ký tự tượng hình
  • dấu ký hiệu,
  • / ¸idi´ɔgrəfi /, danh từ, sự dùng chữ viết ghi ý, khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý,
  • / dziə'græfik /, Tính từ: (thuộc) địa lý, Kỹ thuật chung: địa lý, a geographic map, bản đồ địa lý, geography, nhà địa chất
  • / ´idiəu¸græf /, như ideogram,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top