Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn magnetism” Tìm theo Từ (636) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (636 Kết quả)

  • kiểu (dao động) từ ngang,
  • làm trung hòa từ, sự trung hòa từ,
  • trật tự từ,
  • cái kẹp dùng từ tính,
  • sự kẹp (chặt) bằng từ,
  • mã từ,
  • sự điều khiển (bằng) từ, sự điều khiển bằng rơle,
  • trừ, lõi từ, lõi ferit, gông từ,
  • sự tạo đệm từ,
  • máy nâng từ,
  • khóa nam châm, khóa từ,
  • không có từ tính,
  • máy lạnh từ tính, tủ lạnh từ tính, magnetic refrigerator cycle, chu trình máy lạnh từ tính
  • điện trở từ, từ điện trở,
  • sự quét từ,
  • sự phân ly từ tính, sự tách từ, sự tách bằng từ tính,
  • bộ tách từ, bộ phân ly từ, bộ tách từ tính, máy phân ly từ tính,
  • chất từ, chất có từ, chất từ,
  • điểm gương, gương từ,
  • mômen từ lưỡng cực, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, mômen từ, anomalous magnetic moment, mômen từ dị thường, electron magnetic moment, mômen từ (của) electron, multiplet magnetic moment, mômen từ đa cực,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top