Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn matting” Tìm theo Từ (2.121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.121 Kết quả)

  • / ´meltiη /, Danh từ: sự nấu chảy; sự tan, Tính từ: gợi mối thương tâm, Xây dựng: tan [sự tan], Cơ...
  • / ´netiη /, Danh từ: lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn, Xây dựng: sự đan lưới,...
  • / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • Danh từ: sự giầm đay gai, sự giầm đay gai,
  • sự mục nát, sự phong hóa, sự thối rữa,
  • / 'sittiɳ /, Danh từ: sự ngồi; sự đặt ngồi, buổi họp (với thời gian liên tục), lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa), lần, lượt, một mạch (khoảng...
  • / ´hɔ:ltiη /, Tính từ: ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc ngứ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward ,...
  • bệnh virut tầm,
  • (chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn,
  • / ka:tiη /, Danh từ: môn đua ô tô rất nhỏ,
  • sự chà nghiền, sự đun nấu, sự tách chiết,
  • / ´la:θiη /, Danh từ: sự lợp bằng lati, sự lát bằng lati, Xây dựng: hệ lati, mè, sự đặt lati, sự đóng lati, Kỹ thuật chung:...
  • sự hình thành vệt lún bánh xe,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, aching , achy , afflictive , hurtful , nagging , sore
  • hiệu chỉnh,
  • / ´kʌtiη /, Danh từ: sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...), Đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top