Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mutually” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau,
  • quỹ công chúng tăng trưởng mạnh,
  • các quỹ kim loại quý,
  • hệ số hỗ cảm,
  • bình đẳng cùng có lợi,
  • Giải nghĩa chung: bảng tiêu chuẩn so sánh kết quả,
  • công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ,
  • Thành Ngữ:, a mutual admiration society, sự tâng bốc lẫn nhau
  • cầu hỗ cảm heaviside,
  • quỹ tương tế ý thức xã hội,
  • bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
  • hệ số hỗ cảm,
  • cầu cảm kháng tương hỗ,
  • các loại quỹ tương hỗ, các quỹ cổ phiếu (stock fund) các quỹ trái phiếu (bond fund) quỹ đầu tư vào thị trường tiền tệ (money market fund)
  • đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi), đèn muy biến thiên,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • quỹ tương tế tối đa hóa lãi vốn,
  • sự đồng thuận của các bên đương sự,
  • hội đồng tương trợ kinh tế,
  • sự xóa nợ lẫn nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top