Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pole” Tìm theo Từ (1.784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.784 Kết quả)

  • cực regge,
  • cực điểm đơn,
  • Tính từ: một cực, đơn cực, một cực,
  • sào đo sâu (dụng cụ trên boong), sào đo (chiều) sâu, sào dò (độ sâu), sào đo sâu,
  • tháp có kết cấu nhịp, tháp có thanh giằng,
  • Danh từ: cột có những vạch đỏ và trắng theo đường xoắn ốc, dùng làm biển hiệu của thợ cắt tóc; ống hiệu của thợ cắt tóc,
  • / ´ba:dʒ¸poul /, Danh từ: con sào (để đẩy thuyền), Xây dựng: con sào, not touch sb/sth with a barge-pole, không muốn dính dáng với ai/cái gì
  • tiêu đo sóng,
  • cọc neo, cột chịu lực,
  • Địa chất: nam cực, cực nam,
  • cực biểu kiến,
  • cực từ lực ngang tàu,
  • Danh từ: cọc cho đậu leo, (thông tục) người gầy cà khẳng cà kheo, người cao và gầy,
  • cột chống,
  • trụ cần cẩu đe-ric,
  • cực kinh tuyến từ, cực từ khuynh, từ cực, cực từ,
  • địa cực,
  • tâm đàn hồi,
  • cực được nâng lên,
  • cực chuyển mạch, cực đổi nối, cực giao hoán, cực phụ, cực đổi chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top