Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pot” Tìm theo Từ (3.234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.234 Kết quả)

  • thép đúc lò nồi,
  • bồn mạ thiếc, nồi mạ thiếc,
  • nồi pha sơn, nồi pha sơn,
  • tráng thiếc,
  • nồi chưng nhựa,
  • / ´tʃeimbə¸pɔt /, danh từ, chậu đựng nước tiểu trong phòng,
  • bình dập hồ quang, bình nổ, cross-jet explosion pot, bình dập hồ quang thổi ngang
  • lọ hoa,
  • thùng thấm cácbon,
  • / ´pɔt¸beli /, danh từ, bụng phệ; người bụng phệ (như) pot,
  • Danh từ: nhà ươm,
  • khớp nối có bi,
  • thợ đốt nồi hơi,
  • thịt thái khác,
  • thùng cất đứng, nồi cất dạng thẳng đứng,
  • danh từ, tính dũng cảm khi say rượu,
  • cao thế,
  • / ´fʌs¸pɔt /, danh từ, (thông tục) người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít,
  • bình chưa nung, bình mộc,
  • Danh từ: bợm rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top