Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn propellant” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / prə´pelənt /, Tính từ: Đẩy đi, đẩy tới, Danh từ: chất nổ đẩy (đạn, tên lửa), Hóa học & vật liệu: chất...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / prə´pelənt /, như propellant, Kỹ thuật chung: nhiên liệu phản lực,
  • nhiên liệu phản lực,
  • / prə´peliη /, tính từ, Đẩy đi, đẩy tới,
  • chất nổ đẩy, chất nổ rắn (túi khí), chất nhiên liệu rắn, nhiên liệu tên lửa rắn,
  • nhiên liệu phản lực,
  • khối lượng nhiên liệu đẩy,
  • nhiên liệu phản lực lỏng,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • chất lượng nhiên liệu,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top