Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relief” Tìm theo Từ (347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (347 Kết quả)

  • hệ (thống) điều hòa nhiệt độ làm dịu, hệ (thống) làm lạnh tiện nghi, hệ thống làm lạnh (điều hòa nhiệt độ) tiện nghi,
  • góc khe hở bên cạnh,
  • van xả hơi nước,
  • van xả áp lực, van giảm áp (an toàn), van chiết áp, van an toàn, van giảm áp, van giản áp, van rẽ hướng, van xả hơi, van xả áp, van xả áp an toàn, van chiết áp, temperature pressure relief valve, van an toàn nhiệt...
  • van xả áp suất chân không,
  • cửa thoát hơi, vì xả không khí, lỗ thông hơi,
"
  • chứng thư dứt nợ,
  • ống xả kiểu pittông,
  • quỹ cứu tế,
  • chụp rơngen niêm mạc (ruột) nổi, chụp tiax niêm mạc nổi,
  • sự ram khử dư ứng lực,
  • tiền bù lỗ thuế cho từng quý,
  • van an toàn nhiệt độ,
  • / ´reliʃ /, Danh từ: Đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), có sức lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự...
  • / ri´li:v /, Ngoại động từ: làm an tâm, làm yên lòng, an ủi, làm dịu đi, làm mất đi (cơn đau, lo âu, phiền muộn...); làm khuây khoả, làm nhẹ bớt (trách nhiệm, gánh nặng..),...
  • / ´relikt /, Danh từ: bà quả phụ, sinh vật cổ còn sót lại, Xây dựng: di vật, Kỹ thuật chung: di tích, relict landscape elements,...
  • / bi´lai /, Ngoại động từ: gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm, không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa), nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top