Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn secure” Tìm theo Từ (384) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (384 Kết quả)

  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • trái phiếu có bảo đảm,
  • chủ nợ có thế chấp, chủ nợ được bảo đảm, chủ nợ được bảo đảm, được cầm cố, người chủ nợ bảo hiểm, người chủ nợ được bảo hiểm, trái chủ được thế chấp,
  • nợ có bảo đảm, nợ có bảo đảm (bằng vật thế chấp),
  • chống quăn giấy, làm thẳng giấy,
  • / 'tenjuə(r) /, Danh từ: (chính trị) sự nắm giữ chức vụ, sự chiếm giữ (đất đai, bất động sản..), Đất cho làm rẽ, đất phát canh, sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời...
  • cây lúamạch đen secale cereale,
  • / si´sə:n /, ngoại động từ, phân biệt,
  • / ´si:ʒə /, Danh từ: sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy, sự tóm, sự bắt (bằng vũ lực, bằng uy quyền luật pháp), sự kẹt (máy), (pháp lý) sự...
  • / ´saini¸kjuə /, Danh từ: chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng; địa vị ngồi mát ăn bát vàng, Kinh tế: chức vụ làm cảnh...
  • / 'spektj /, Danh từ: con ma; bóng ma, bóng ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh, the spectre of war, bóng ma chiến tranh, the spectre of unemployment was always on his mind, cái bóng...
  • / və´luə /, danh từ, miếng đệm để làm phẳng tuyết mũ nhung, nhung, nhung kẻ,
  • thiết bị cứu chữa, phụ tùng cứu chữa,
  • bảo dưỡng trước,
  • Ngoại động từ: (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ,
  • hệ thống an toàn nhiều mức,
  • chuyển đổi an toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top