Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sharing” Tìm theo Từ (2.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.064 Kết quả)

  • Danh từ: sự phân chia, sự phân bổ, sự tham gia, sự chia sẻ, sự dùng chung, sự góp chung, sự chia, sự phân chia, sự tách, Nguồn...
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • / ´ʃeidiη /, Danh từ: sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng (bức tranh), sự hơi khác nhau; sắc thái, Hóa học & vật liệu: sự...
  • / ´sɔ:riη /, Tính từ: bay vút lên, Nguồn khác: Kinh tế: giá tăng vụt, sự tăng vụt, Từ đồng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sultry , sweltering , torrid
  • / ´ʃeipiη /, Cơ khí & công trình: sự bào ngang, sự thành hình, Toán & tin: vẽ hình, Y học: tạo dáng, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top