Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sibling” Tìm theo Từ (1.452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.452 Kết quả)

  • phớt đánh dấu, phớt tăng cứng,
  • tàu buồm,
  • thuyền buồm, tàu buồm,
  • bản đồ hoa tiêu, bản dẫn đường, hướng dẫn hàng hải,
  • hàng hóa trên đường vận chuyển,
  • sự cân bằng lại tàu khi ra khơi,
  • sự nhồi nhân xúc xích,
  • sự cưa xẻ gỗ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hát bừa bãi những bài nhạc jazz nhí nhố vô nghĩa,
  • cao điểm bán tháo,
  • Danh từ: nét đặc biệt của mặt hàng làm cho nó hấp dẫn đối với người mua,
  • chi phí bán, phí tổn bán hàng, phí tổn tiêu thụ, indirect selling costs, phí tổn bán hàng gián tiếp
  • chi phí bán hàng, chi phí tiêu thụ,
  • nghiệp vụ bán (hàng), nghiệp vụ bán hàng, nghiệp vụ bán (hàng), nghiệp vụ bán hàng,
  • Danh từ: giá bán, giá bán, giá bán, giá chào bán, giá tiêu thụ,
  • trọng lượng bán được (theo quy ước),
  • chất gây lắng đọng, chất làm lắng đọng,
  • vốn khấu hao, quỹ trả dần (hoặc giảm dần), quỹ đang chìm, quỹ chìm, quỹ thanh toán nợ, quỹ tích luỹ, quỹ tích lũy, quỹ trả nợ, sinking fund insurance policy, đơn bảo hiểm quỹ chìm, sinking fund method,...
  • tốc độ chìm, tốc độ chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top