Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn blame” Tìm theo Từ (367) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (367 Kết quả)

  • Danh từ: lưỡi cưa,
"
  • lưỡi cắt, lưỡi kéo, rotary shear blade, lưỡi cắt quay, shear blade stroke, hành trình của lưỡi kéo, stroke of shear blade, độ mở rộng lưỡi kéo
  • Danh từ: (giải phẫu) xương vai,
  • lưỡi tách,
  • ngọn lửa mồi, đuốc dẫn, ngọn đuốc dẫn đường, ngọn đuốc điều khiển, ngọn lửa châm ngòi, ngọn lửa mồi,
  • Danh từ: lưỡi kiếm,
  • Danh từ: lưỡi dao bào, lưỡi dao cạo,
  • cánh tua bin,
  • ngọn lửa hẹp, lưỡi lửa,
  • lá lưỡng kim,
  • ngọn lửa cổ lò, lửa họng núi lửa,
  • ngọn lửa axetylen,
  • bắt cháy,
  • lưỡi dao tựa, ổ tựa hình dao,
  • phiến giắc nối (dây điện),
  • mặt (dưới) cánh tuabin, mặt chong chóng, mặt quạt,
  • vòng cánh quạt (tua bin),
  • vận tốc lá động,
  • hiện tượng đứt dòng lá cánh quạt, hiện tượng thất tốc lá cánh quạt (trực thăng),
  • mũi cánh quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top