Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boozer” Tìm theo Từ (965) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (965 Kết quả)

  • / ´ru:tə /, Toán & tin: mạch khai căn, Kỹ thuật chung: máy đào gốc, máy nhổ gốc cây,
  • / ´ku:lə /, Danh từ: máy ướp lạnh; thùng làm lạnh, (thông tục) đồ uống ướp lạnh pha rượu, ( the cooler) nhà tù; nhà đá, Cơ khí & công trình:...
  • / ´blu:pə /, Danh từ: sự đụng chạm khiến người ta rơi vào tình huống khó xử,
  • / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ đồng nghĩa: noun, bombing plane , aerial attach plane , bombardier
  • / ´bɔpə /, danh từ, người nhảy điệu nhạc pop,
  • Danh từ: gà ấp, lò ấp trứng, người hay suy nghĩ ủ ê, máy nuôi gà con, máy nuôi vịt con, gà ấp,
  • / ´hu:pə /, Danh từ: người đóng đai (thùng...), Kinh tế: người đóng chai, tàu dỡ dưới, tàu dỡ dưới (chuyên chở rác, bùn để dỡ đổ bỏ trên...
  • / ´lu:tə /, danh từ, người hôi của (khi có loạn trong xã hội, và vì thế góp phần làm loạn), kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , marauder , pilferer ,...
  • / ´rɔzə /, Danh từ: (từ lóng) người cảnh sát,
  • / ´ru:mə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trọ, người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), Từ đồng nghĩa: noun, boarder , dweller , guest , lodger...
  • / ´tu:lə /, cái đục đá, danh từ, thợ rập hình trang trí vào gáy sách, cái đục lớn (của thợ đá),
  • Danh từ: một dịp chè chén say sưa,
  • / ´bɔndə /, Xây dựng: gạch neo, Kỹ thuật chung: gạch liên kết, Kinh tế: người gửi hàng ở kho hải quan, người nhận...
  • / ´bu:tid /, tính từ, Đi giày ống,
  • / bu:´ti: /, Danh từ: giày ống nhẹ (của phụ nữ), giày len (của trẻ con),
  • / bu:stə /, Danh từ: người nâng đỡ, người ủng hộ, (điện học) máy tăng thế, Cơ khí & công trình: động cơ phụ trợ, máy tăng cường, quạt...
  • Danh từ: người làm cung, người bắn cung,
  • / ´hukə /, Danh từ: người móc, (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục), thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ ( hà-lan, ai-len), (nghĩa bóng)...
  • / 'su:nə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước),
  • / ´wu:fə /, Danh từ: loa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm một cách chính xác), Điện: loa âm trầm, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top