Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn breeder” Tìm theo Từ (680) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (680 Kết quả)

  • người phá kỷ lục, sự kiện tạo kỷ lục, thành tích phá kỷ lục,
  • công nghệ lò phản ứng nhân nhanh,
  • / brid /, Danh từ: nòi, giống, dòng dõi, (bất qui tắc) ngoại động từ .bred: nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra, (bất...
  • bộ ngưng kiểu xả,
  • Thành Ngữ:, you cunning bleeder !, đồ xảo quyệt! quân xảo trá!
  • vít đánh lửa,
  • khoảng hở vít bạch kim,
  • đĩa lọc,
  • vùng sóng xô bờ, vùng sóng vỡ,
  • Danh từ: (thông tục) giày đàn ông đế cơ-rép; giày đi êm,
  • chạy bằng xích,
  • Danh từ: (điện học) cái ngắt, bộ ngắt nối mạch điện, cầu ngắt nối điện, cái ngắt điện công tắc, cái ngắt vòng, cầu dao cắt mạch, bộ cắt mạch, bộ chuyển mạch,...
  • hệ kết đông đồ hộp, máy kết đông hộp,
  • máy kết đông thực phẩm,
  • máy nghiền kiểu búa, máy nghiền răng,
  • / ´prizn¸breikə /, danh từ, người vượt ngục,
  • máy kết đông nhanh, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, conveyor quick freezer, máy kết đông nhanh băng chuyền, conveyor quick freezer [freezing system, máy kết đông nhanh trên băng chuyền,...
  • tàu đông lạnh, tầu đông lạnh,
  • năng suất máy kết đông, năng suất lạnh đông,
  • buồng kết đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top