Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bullet” Tìm theo Từ (1.362) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.362 Kết quả)

  • viêmnhỏ,
  • / ´puli /, Danh từ: cái ròng rọc, puli (truyền động), bánh xe, đai quấn gắn trên một cái trục và quay bằng dây curoa (để tăng thêm tốc độ, tăng lực..), Ngoại...
  • / hʌld /, Kinh tế: bóc vỏ,
  • / 'pelit /, Danh từ: viên, hòn, viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...), viên đạn nhỏ (nhất là đạn bắn súng hơi), viên thuốc nhỏ, cục tròn nổi (ở đồng tiền...),...
  • / ´milit /, Danh từ: (thực vật học) cây kê, hạt kê, Kinh tế: hạt kê,
  • / ´mʌlə /, Danh từ: cái nghiền (bột...), Cơ - Điện tử: trục nghiền, máy nghiền, Kỹ thuật chung: máy nghiền, máy xay...
  • mảnh thủy tinh,
  • sự tách ống thực quản,
  • giá thỏi cán,
  • gia công tinh thỏi cán,
  • máy cán phôi,
  • / ˈbʌdʒɪt /, Danh từ: túi (đầy), bao (đầy), (nghĩa rộng) đống, kho, hàng khối, ngân sách, ngân quỹ, Nội động từ: dự thảo ngân sách; ghi vào...
  • / bʌlbd /, tính từ, có củ, có hành, hình củ, hình hành,
  • / ´filit /, Danh từ: dây băng, dải lụa (để buộc đầu), (y học) băng (để buộc bó vết thương), (kiến trúc) đường chỉ vòng, Đường gân, đường gờ (trên bìa sách...), thịt...
  • / ´fulə /, Danh từ: thợ chuội và hồ vải, fuller's earth, Đất sét dùng vào mục đích như trên, Cơ khí & công trình: khuôn tròn dưới,
  • / ´autlet /, Danh từ: chỗ thoát ra, lối ra (nước, hơi..), (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...),...
  • / ´sʌlən /, Tính từ: Ủ rũ, rầu rĩ, sưng sỉa (mặt), Ảm đạm; buồn thảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • xem ballistic vest,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top