Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bullet” Tìm theo Từ (1.362) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.362 Kết quả)

  • / ´bælei¸da:nsə /, danh từ, diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa,
  • Danh từ: ca vũ kịch,
  • Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) surmullet,
  • kính chống đạn,
  • kính không xuyên đạn,
  • hình khối cầu,
  • / 'bʌkit /, Danh từ: thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước), Động từ: bắt (ngựa) chạy quá sức, chèo (thuyền) vội...
  • / ˈbʊfeɪ /, Danh từ: quán giải khát (ở ga), tiệc đứng, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rủi, điều bất hạnh, Động...
  • / ´bju:glə /, danh từ, (quân sự) lính kèn,
  • / ´buleit /, tính từ, lồi lên, sưng lên, phồng lên,
  • / ´bulitin /, Danh từ: thông cáo, thông báo, tập san, Kỹ thuật chung: bản tin, Kinh tế: báo cáo, cáo thị, tập san, thông...
  • chọn lọc,
  • Danh từ: cú con,
  • / 'pælit /, Danh từ: tấm nâng hàng; pa-lét, Ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu (như) palette, giừơng hẹp và cứng, chốt gỗ (chôn trong tường gạch), palét,...
  • / ´rʌnlit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu, Kỹ thuật chung: suối nhỏ, Kinh tế: thùng...
  • / 'wolit /, Danh từ ( .pocket-book): Đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...), cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường)...
  • Danh từ: thư tình,
  • sự làm sạch phôi đúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top