Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chunking” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • kết nối chính, cáp đỡ, kênh dẫn không khí, đường ống, sự rửa sạch (khoáng chất), dịch vụ vận chuyển đường dài, vận tải đường dài (trên tuyến đường...
  • sự bôi phấn, sự bong rơi, sự chà phấn, sự hóa bột, sự miết phấn, sự phai, sự thêm vôi,
  • / ´tʃə:niη /, Thực phẩm: sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ, Kỹ thuật chung: sự đảo, sự khuấy, Kinh tế: sự khai thác...
  • đếm, tính, sự tính (toán), coin counting machine, máy tính tiền, coin counting machine, máy tính tiền tự động, computer mechanism , counting mechanism, bộ tính toán, computer...
  • / 'hʌntiɳ /, Danh từ: sự đi săn, sự lùng sục, sự tìm kiếm, sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn), Hóa học & vật liệu: sự săn tìm,
  • sự kẹp (đồng thời),
  • sự két, sự chẹn họng, nghẽn, tắc, bít, sự cản, sự chắn, sự chặn, sự điều tiết, sự kẹt, sự làm tắc, sự nhồi, sự tắc, sự tiết lưu, sự tiêu âm,...
  • / ´hʌlkiη /, Tính từ: to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, big , bulky , clumsy , colossal , cumbersome , elephantine , enormous...
  • / ´kʌniη /, Danh từ: sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay, Tính...
  • sự vứt bỏ (máy móc cũ),
  • đồ gá kẹp, đồ gá, dụng cụ kẹp, dụng cụ kẹp chặt, mâm cặp, thiết bị kẹp,
  • mũi doa máy,
  • sự kẹp được dẫn động bằng động cơ, sự kẹp động cơ (điện hoặc khí nén),
  • lực kẹp chặt,
  • sự cặp bằng từ tính, sự kẹp bằng từ tính,
  • bàn cặp, bàn máy, bàn làm việc (của máy),
  • / ʌn´kiη /, Ngoại động từ: làm cho mất ngôi vua, truất ngôi vua, Nội động từ: từ bỏ ngai vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top