Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cit” Tìm theo Từ (2.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.202 Kết quả)

  • Địa chất: rạch thẳng, rạch tạo khe thẳng,
  • / ´bai¸pit /, Danh từ: hầm mỏ có quạt thông gió, Xây dựng: giếng phụ, Kỹ thuật chung: giếng thông gió, Địa...
  • định lý cpt,
  • Danh từ: kiểu tóc húi cua (đàn ông),
  • vân chéo, khía chéo, mặt cắt ngang, sự cắt ngang, mặt cắt ngang,
  • kính ảnh chống lóa,
  • mái dốc đào,
  • đá xẻ, khối đá tự nhiên, đá gia công tinh, đá pa panh, đá chẻ, đá đẽo, đá vụn,
  • trở lại nguyên thể, Xây dựng: bitum pha loãng, Kỹ thuật chung: khôi phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • đáy hố đào,
  • gạch cắt thô,
  • dạng cắt, dạng rời, cut-form mode, chế độ dạng cắt, cut-form mode, chế độ dạng rời, document cut form printer, máy in tài liệu dạng rời
  • khả rạch, Kỹ thuật chung: bật, cắt, cho chạy, khắc, đóng máy, làm mộng, gián đoạn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: Áo đuôi tôm, mô hình không có mặt trước, để lộ rõ cấu trúc bên trong,
  • / ´kʌt¸in /, Cơ khí & công trình: đóng (mạch), ghép vào, Điện lạnh: dụng cụ đóng dòng, Đo lường & điều khiển:...
  • sự khắc sâu,
  • đầu khoan kim cương, mũi khoan kim cương, Địa chất: mũi khoan gắn kim cương,
  • cắt đổi hướng, kênh đổi dòng, rẽ dòng,
  • bộ đồ vẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top