Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curry” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to fetch and carry for someone, làm tay sai cho ai
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) one's head high, ng?ng cao d?u
  • Thành Ngữ:, to carry ( take ) something too far, làm điều gì quá giới hạn cần thiết
  • Thành Ngữ:, to carry the can for sth, nhận trách nhiệm về cái gì
"
  • Thành Ngữ:, ( be in ) a tearing hurry , rush.., (tỏ ra) hết sức vội vả; cuống cuồng
  • Thành Ngữ:, to carry a ( the ) torch for, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
  • Thành Ngữ:, as fast as one's leg can carry one, nhanh bằng hết sức của mình
  • Thành Ngữ:, to carry the war into the enemy's camp, tấn công (chứ không chỉ giữ thế thủ)
  • Thành Ngữ:, to bring into effect ; to carry into effect, thực hiện, thi hành
  • Thành Ngữ:, as fast as one's legs can carry one, nhanh bằng hết sức của mình
  • thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu,
  • Thành Ngữ:, to run as fast as one's legs can carry one, nhanh hết sức, nhanh thật nhanh
  • thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu,
  • thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top