Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn despoil” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • đất đá đào ra ở hố móng,
  • Danh từ: người phá đám, người phá bĩnh, don't be such a spoil-sport !, Đừng có phá bĩnh như thế!,
"
  • khu đất thải, bãi thải đất, đất lở, đất sụt, bãi đá thải, bãi thải đất đá,
  • bãi thải, bãi thải, Địa chất: bãi thải,
  • ăng ten chống quay cơ học,
  • chất thải trong quá trình nạo vét,
  • giao ngay kỳ tới,
  • dây trời chống quay điện từ, ăng ten chống quay điện từ,
  • Idioms: to be in despair, chán nản, thất vọng
  • vấu cắt đất,
  • thải đất bằng sức nước,
  • máy thải đất,
  • bãi đất đào ven sông,
  • bãi đất thải (là) gò bồi,
  • bãi đổ đất thải,
  • Thành Ngữ: lắm thầy thối ma,
  • cá không ăn muối cá ươn, thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top