Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn earnings” Tìm theo Từ (302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (302 Kết quả)

  • thu nhập vượt mức,
  • thu nhập trước thuế,
  • tiền lương tính theo giờ,
  • phải tính,
  • lợi nhuận để lại, thu nhập để lại, tiền lời dành lại, lợi nhuận để lại; lợi nhuận giữ lại; lợi nhuận chưa phân phối (không trả cho các cổ đông),
  • thu nhập của người vợ,
  • bệ cân, giá tựa cân, góc phương vị, maneto bearings, góc phương vị từ
  • / ´i:vniηgs /, phó từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỗi buổi tối, tối tối, evenings, i work at the coffee shop, tối tối tôi làm việc ở hiệu cà phê,
  • / 'geiniηz /, danh từ số nhiều, của kiếm được; tiền lãi,
  • số doanh vụ trong ngày, tổng số doanh vụ một ngày,
  • / ˈlɜrnɪŋ /, Danh từ: sự học, sự hiểu biết; kiến thức, Cấu trúc từ: the new learning, Toán & tin: sự học hỏi,...
  • phoi tiện, tiện [dăm tiện],
  • / 'jə:niɳ /, Danh từ: ( + after, for) sự khao khát, sự mong mỏi, sự ao ước, ( + to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại, Xây dựng:...
  • / 'wɔ:niɳ /, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, lấy làm bài học, lấy làm điều...
  • / 'dɑ:niɳ /, Danh từ: sự mạng, Kỹ thuật chung: sự mạng, sự vá,
  • các đầu tư sinh lãi, tài sản doanh lợi,
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top