Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn earnings” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.713) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the expenses more than swallow up the earnings, thu chẳng đủ chi
  • / 'si'ei'el/kæl /, viết tắt, học tập với sự trợ giúp của máy tính ( computer- aided learning), năng lượng,
  • Tính từ: trước khi khấu trừ thuế, trước thuế, pretax income, thu nhập trước khi nộp thuế, pretax earnings, thu nhập trước thuế, pretax...
  • như book-learning,
  • Thành Ngữ:, the new learning, thời kỳ phục hưng
  • / ˈlɜrnɪŋ /, Danh từ: sự học, sự hiểu biết; kiến thức, Cấu trúc từ: the new learning, Toán & tin: sự học hỏi,...
  • cổ phiếu thường, primary earnings per (common) share, thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
  • / 'lu:kə /, Danh từ: lợi, lợi lộc, Từ đồng nghĩa: noun, filthy lucre, của bất nhân; (đùa cợt) tiền, capital , cash , earnings , funds , gain , gate * , gravy...
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • thu nhập của người vợ, separate taxation of a wife's earning, sự đánh thuế riêng thu nhập của người vợ
  • Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / a:´mɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) huy hiệu, armorial bearings, hình và chữ trên huy hiệu
  • có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • Idioms: to take the ship 's bearings, tìm vị trí của tàu, thuyền bằng cách trắc định
  • bệ cân, giá tựa cân, góc phương vị, maneto bearings, góc phương vị từ
  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • / ´æpitənsi /, như appetence, Từ đồng nghĩa: noun, appetence , appetite , craving , hunger , itch , longing , lust , thirst , wish , yearning , yen
  • Thành Ngữ:, to flog learning into somebody, đánh để bắt ai phải học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top