Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fodder” Tìm theo Từ (1.919) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.919 Kết quả)

  • / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện), Từ đồng nghĩa: noun, counterfeiter , coiner , fabricator , faker,...
  • / ´fɔ:mə /, Tính từ: trước, cũ, xưa, nguyên, Đại từ: cái trước, người trước, vấn đề trước, Xây dựng: dưỡng...
  • / ´faulə /, danh từ, người bắn chim; người đánh bẫy chin,
  • / ´plɔdə /, danh từ, người làm cần cù, người làm cật lực, Từ đồng nghĩa: noun, fag , grub , slave
  • / ´pɔdid /, Tính từ: có vỏ, (nghĩa bóng) giàu có, khá giả, Kinh tế: quả họ đậu,
  • / ´tedə /, danh từ, người giũ cỏ (để phơi khô); máy giũ cỏ (để phơi khô),
  • / ´dʒʌdə /, Danh từ: sự lắc, sự rung, Nội động từ: lắc, rung, Ô tô: rung xóc, sự rung xóc, Điện...
  • Danh từ: máy chất tải; thiết bị chất tải, cơ cấu nạp liệu, (tin học) bộ nạp: chương trình nạp, người khuân vác, ồn ào, ầm...
  • / ´lɔdʒə /, Danh từ: người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại, Kỹ thuật chung: người thuê nhà,
  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
  • tàu đỗ trong vũng tàu, tàu thả neo ở vũng tàu,
  • / 'ɔ:də /, Danh từ: thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), Ngoại...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earlier , elder , eldest , first , first-born , former , lower , of a former period , of an earlier time , preceding ,...
  • bộ chiết áp, bộ chỉnh âm lượng,
  • / ´ædə /, Danh từ: người cộng, máy cộng, rắn vipe, Toán & tin: bộ cộng, Điện: mạch tăng màu (tv), Kỹ...
  • / ´koudə /, Danh từ: người làm công tác mật mã, Toán & tin: bộ lập mã, bộ tạo mã, người lập giải mã, người lập mã, Điện...
  • / ´fɔiei /, Danh từ: phòng giải lao (trong rạp hát), Kỹ thuật chung: phòng giải lao, tiền phòng, tiền sảnh, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'ʌdə /, Danh từ: vú động vật (bò, cừu...), Y học: vú (gia súc, súc vật), Kinh tế: bầu vú
  • bỏ khung viền/không có khung viền,
  • thanh co kéo được, thang lồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top