Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn granite” Tìm theo Từ (498) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (498 Kết quả)

  • Tính từ: (động vật học) (thuộc) loại chim chạy, Danh từ: (động vật học) loại chim chạy,
  • đá hộc granit,
"
  • cuội granit bị phân hủy, Địa chất: cuội granit bị phân hủy,
  • mặt đường lát bằng khối granit,
  • phiến granit lát đường,
  • / greindʒ /, Danh từ: Ấp, trại; trang trại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn nông dân, Kỹ thuật chung: nhà kho, trang trại, Kinh...
  • / ´gʌn¸ait /, Danh từ: bê tông phun, Động từ: phun vữa, phun xi măng, Xây dựng: phun bêtông, phun vữa, Kỹ...
  • Danh từ: sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước, Ngoại...
  • / greit /, Danh từ: vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại động từ: Đặt vỉ lò, đặt ghi lò, Ngoại...
  • hạt ưaaxit,
  • hạtalơron,
  • trọng lượng nhân tạo,
  • hạt ưaazua,
  • hạt dầu mỡ,
  • hạt bào tương,
  • chì cacbon hóa đen,
  • grafit tấm,
  • bột đen graphit (đúc),
  • chổi graphit, chổi than (ở máy điện), chổi than graphit, Địa chất: chổi than (động cơ máy điện), metal-graphite brush, chổi graphit-kim loại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top