Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn graver” Tìm theo Từ (1.443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.443 Kết quả)

  • sỏi bồi tích, sỏi lăn,
  • máy san phẳng mái dốc,
  • sỏi hạt đậu,
  • máy san (loại) sửa chữa,
  • sỏi không đập vỡ,
  • / ´breisə /, Danh từ: cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung), chất bổ, rượu bổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức, Cơ...
  • / 'kreitə /, Danh từ: miệng núi lửa, hố (bom, đạn đại bác...), Cơ khí & công trình: miệng phun lửa, Giao thông & vận...
  • / ´dreipə /, Danh từ: người bán vải, người bán hàng vải, Kinh tế: người bán vải vóc,
  • / 'kɑ:və /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; ( số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...), Cơ khí & công trình: dao trổ,...
  • thiết bị thử, thí nghiệm [dụng cụ thí nghiệm],
  • bệnh viêm hạt chân ngựabệnh lao bò,
  • / ´ga:nə /, Danh từ: (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, Ngoại động từ (thơ ca): bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho, Hình Thái Từ:...
  • / ´glʌvə /, Danh từ: người làm găng tay,
  • / ´gri:və /,
  • / grə´vjuə /, Kỹ thuật chung: sự in lõm,
  • tô xám,
  • / ´greiziə /, Danh từ: người chuyên nuôi trâu bò để bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top