Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hair” Tìm theo Từ (2.712) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.712 Kết quả)

  • / heil /, Danh từ: mưa đá, loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp, Nội động từ: mưa đá, Đổ dồn như mưa đá, trút xuống như mưa đá, giáng xuống...
  • / ɛər /, Danh từ: người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp), Kinh tế: người thừa kế,
  • / ha: /, Danh từ: sương lạnh ngoài biển (trên biển miền đông của anh),
  • bre / leə(r) /, name / ler /, Danh từ: hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), Động từ: nằm (ở trong hang ổ) (thú), Đưa...
  • / tʃeə /, Danh từ: ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp); (từ mỹ,nghĩa mỹ) chủ tịch (buổi họp), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / heəz /, xem hair,
  • / 'heəri /, Tính từ: có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông, bằng tóc, bằng lông, giống tóc, giống lông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'heiz /, Danh từ:,
  • / pɛə /, Danh từ: Đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận), (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập...
  • vết rạn,
  • lông tai ngoài,
  • lông mày,
  • lông mu,
  • bộ lông thú,
  • Thành Ngữ:, head of hair, mái tóc dày c?m
  • bộ làm mát bằng không khí,
  • bre / eə(r) /, name / er /, Hình thái từ: Danh từ: không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
  • Địa chất: vết rạn, vết (khuyết tật),
  • lông hình dấu than,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top