Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kail” Tìm theo Từ (1.335) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.335 Kết quả)

  • ray chuyển tiếp, ray nối tiếp, dầm đỡ, dầm liên tục, dầm đỡ,
  • ray bảo vệ, ray áp, ray dẫn hướng, ray hộ bánh, tay vịn bảo vệ, ray dẫn hướng, beginning of the check rail, chỗ bắt đầu của ray hộ bánh, check rail profile, biên dạng ray hộ bánh, check rail support, sắt chống...
  • Danh từ, cũng cog-railway: (đường sắt) đường ray có răng,
  • đường sắt răng cưa, đường sắt răng cưa,
  • thư (từ) điện tử, bưu điện điện tử,
  • con mã,
  • đỉnh bằng đồng,
  • đường cầu trục chạy (ray), đường ray cần cẩu, đường ray cần trục,
  • thư hỏa tốc, thư phát chuyển nhanh, tốc hành, express mail service, dịch vụ thư phát chuyển nhanh
  • / 'feiljə /, Danh từ: fail-year, năm mất mùa
  • vị thế lỗi hẹn giao chứng khoán,
  • / 'fænteil /, Danh từ: Đuôi hình quạt, chim bồ câu đuôi quạt,
  • bậu cửa có đường diềm,
  • đinh hoàn thiện, đinh trang trí,
  • / ´fiʃ¸teil /, danh từ, Đuôi cá, ( định ngữ) xoè ra như đuôi cá,
  • ray dẹt,
  • dàn treo di động cắt con thịt,
  • buồm hình tam giác, buồm mũi,
  • Danh từ: Đuôi chẻ (chim),
  • kềm nhổ định, kềm nhổ đinh, kìm nhổ đinh, búa nhổ đinh, búa nhổ đinh, cái móc đinh, kìm nhổ đinh, dụng cụ nhổ đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top