Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lad” Tìm theo Từ (3.707) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.707 Kết quả)

  • / ˈleɪdi /, Danh từ: vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền bính trong tay, cô nương, tiểu thư, Từ đồng nghĩa:...
  • / lænd /, Danh từ: Đất; đất liền, Đất trồng trọt, đất canh tác, vùng, xứ, địa phương, one's native land, quê hương xứ sở, Đất đai, điền sản, Ngoại...
  • local area network - mạng cục bộ,
  • / la: /, danh từ; số nhiều .lares, thần giữ nhà (của người la mã cổ),
  • / led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính từ) : bị ảnh hưởng bởi hoặc được tổ chức, dẫn đầu bởi: student-led...
  • / wɔd /, Danh từ: nùi xốp, miếng chèn (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc, để nút một cái lỗ...), cuộn tài liệu (số lượng lớn tài liệu), nắm tiền (số lượng lớn...
  • tỷ số tải-không tải,
  • tải trọng bánh xe (tải trọng trục),
  • tải trọng khai thác,
  • đắc địa, đất có vị trí thuận lợi, trắc địa,
  • độ trễ điều chỉnh,
  • sự trễ khí động,
  • tải khí động (lực), tải trọng khí động,
  • dây ăng ten, fiđơ ăng ten,
  • tải trọng biến đổi lặp, tải trọng đan dấu, tải trọng đổi dấu, nạp luân phiên, tải trọng đối dấu,
  • định luật ampere,
  • chì antimon, chì antimon,
  • tải trung bình, tải trọng trung bình,
  • bạc đỡ ngõng trục,
  • hàng xấu, việc buôn bán lỗ, việc làm ăn xấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top