Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lengthy” Tìm theo Từ (411) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (411 Kết quả)

  • độ dài bảng chữ cái,
  • chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép, chiều dài neo (cốt thép),
  • chiều dài bộ phận đỡ, chiều dài ngàm (của dầm),
  • độ dài khối, block length ( inbytes ) (blkl), độ dài khối (tính theo bits)
  • đoạn cáp (tàu thủy), cáp, chiều dài cáp,
  • cabentôp (đơn vị đo chiều dài trên biển bằng 185,3m),
  • độ dài cân bằng,
  • độ dài ký tự,
  • Địa chất: chiều cao (dài) nạp thuốc,
  • chiều dài tới hạn,
  • chiều dài vết nứt, chiều dài vết nứt,
  • độ dài chế độ,
  • Tính từ: chạy xuống đến sàn,
  • Danh từ: tiêu cự, tiêu cự, khoảng cách tiêu điểm,
  • độ chứa dầu, tỉ lệ dầu,
  • quang trình,
  • khoảng thử, độ dày thử nghiệm,
  • độ dài nhô,
  • độ dài bước nhảy,
  • / ´ful¸leηgθ /, tính từ, dài bằng thân người, a full-length portrait, bức chân dung to như thật (cao bằng người), a full-length mirror, gương đứng soi được cả người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top