Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loving” Tìm theo Từ (2.053) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.053 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, good living, sự ăn uống sang trọng xa hoa
  • Tính từ: Đang ở trong nhà, Đang ở bệnh viên (bệnh nhân),
  • diện tích ở, specified norm of living area, tiêu chuẩn diện tích ở tính toán
  • sinh vật,
  • thành ngữ, living death, tình trạng sống dở chết dở
  • Danh từ: tiêu chuẩn sống,
  • điện di tự do,
  • sàn di động, sàn nâng, giádi động, sàn di động, sàn di động,
  • dời đoạn,
  • vỉa hè di động, vỉa hè động,
  • thang xách tay,
  • bàn di động,
  • sóng chạy, sóng chạy,
  • lõi sắt động, sắt động, moving iron ammeter, ampe kế sắt động
  • phần động,
  • ván khuôn tự di động, ván khuôn di động,
  • ván khuôn di động,
  • chạy tự động, tự chuyển động, tự động, tự hành,
  • máy quấn sợi thô,
  • Toán & tin: sự lập mã, sự mã hoá, sự dịch mã hóa, việc thảo mã, lập trình, mã hóa, sự dịch mã, sự lập chương trình, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top