Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mike” Tìm theo Từ (913) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (913 Kết quả)

  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • sự vận hành sản xuất,
  • / ´maindi¸tektə /, danh từ, máy dò/rà mìn,
  • goòng hầm lò, goòng mỏ,
  • thiệt hại do ngành mỏ (gây ra),
  • kỹ thuật mỏ,
  • máy thông gió (ở) mỏ,
  • lò nối vỉa,
  • đèn (thợ) mỏ,
  • máy dò mìn,
  • bơm mỏ,
  • mặt nghiêng của mỏ,
  • giếng mỏ,
  • sự gia cố hầm mỏ,
  • gỗ hầm lò, gỗ chống lò, gỗ gia cố hầm mỏ, gỗ trụ mỏ,
  • sự thông gió mỏ,
  • mùi tỏi,
  • Nghĩa chuyên ngành: mỏ vàng, Địa chất: mỏ vàng, Từ đồng nghĩa: noun, eldorado , golconda , bonanza , cash cow , cash cow * , golden...
  • đai phình, đai phóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top