Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn modern” Tìm theo Từ (1.149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.149 Kết quả)

  • codein,
  • Danh từ: cuống bụng (côn trùng),
  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
  • Tính từ: không hiện đại, không hợp thời trang,
  • kiến trúc hiện đại anh,
  • kiến trúc hiện đại gieocgi,
  • / ´gʌvən /, Ngoại động từ: cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước), quản trị, quản lý, lãnh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một...
  • / 'mɔdist /, Tính từ: khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ; bình thường, giản dị, Xây dựng:...
  • / mɔ´ri:n /, Danh từ: cải bố (dùng làm màn che màn cửa...)
  • trạng từ, hiện đại, theo tinh thần hiện đại,
  • / ˈmɒdl /, Danh từ: kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để...
  • / ´koudə /, Danh từ: người làm công tác mật mã, Toán & tin: bộ lập mã, bộ tạo mã, người lập giải mã, người lập mã, Điện...
  • / mɔ:n /, Nội động từ: ( + for, over) than khóc, thương tiếc, Để tang, Ngoại động từ: khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa, Từ...
  • / 'mu:və(r) /, Danh từ: Động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị, nguồn động lực, động cơ, động cơ chính, người đề xuất, người đề xuất...
  • kiểu kiến trúc hiện đại,
  • Danh từ: thợ cắt, thợ gặt, máy cắt, máy gặt,
  • kiến trúc hiện đại và đương thời,
  • / ´moudem /, Toán & tin: môđem, Điện: bộ biến hoàn, bộ điều biến, answer-only modem, môđem đáp, answer-only modem, môđem chỉ nhận, answer/originate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top